0933 55 44 33
0929 000 999
LAND CRUISER PRADO TX-L – Hậu duệ xứng tầm
Toyota Land Cruiser Prado 2017 được trình làng có nhiều cái biến siêu việt: tiết kiệm nhiên liệu hơn động cơ cái tiến mới cùng tính năng vận hành bền bỉ và đáng tin cậy, ngoại thất thay đổi với thiết kế hiện đại hơn, mang phong cách mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi, êm ái và đầy tiện dụng.
Về thiết kế tổng thể: Ngoại thất sang trọng và hầm hố kế thừa dáng vẻ mạnh mẽ, bề thế và vững chắc của chiếc xe thể thao việt dã Land Cruiser danh tiếng toàn cầu. Toát lên ngay bề ngoài của xe và cũng rất lịch lãm uy nghi. Đèn chiếu gần được trang bị công nghệ LED dạng bóng chiếu,đèn pha Halogen phản xạ đa chiều kết hợp cùng với dải LED chiếu sáng ban ngày. Bỏ qua kiểu thiết kế lưới tản nhiệt ngang truyền thống, giờ đây nó đã được bổ sung bằng những đường dọc hoàn hảo và trông độc lạ, nổi bật hơn hẳn.
NGOẠI THẤT – Cực kỳ ấn tượng
Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế “Hiện đại – Thông minh”, Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.
NỘI THẤT – Sang trọng đẳng cấp
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS
|
|||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS
|
|||
Kích thước tổng thể / Overall dimension
|
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
4.780 x 1.885 x 1.845
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
|
mm
|
2.790
|
Chiều rộng cơ sở / Tread
|
Trước x Sau / Front x Rear
|
mm
|
1.585 x 1.585
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
|
|
mm
|
220
|
Tự trọng / Kerb weight
|
|
kg
|
2.080 - 2.150
|
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
|
kg
|
2.850
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
|
|
m
|
5,7
|
Góc tới - Góc thoát / Approach angle - Departure angle
|
|
độ / degrees
|
32 - 25
|
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity
|
|
l
|
87
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
|
|||
Kiểu / Model
|
|
|
2TR-FE
|
Loại / Type
|
|
|
4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4-cylinder in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
|
Dung tích công tác / Displacement
|
|
cc
|
2.694
|
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
|
mã lực@vòng/phút / hp@rpm>
|
|
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
|
|
Nm@vòng/phút / Nm@rpm>
|
|
Vận tốc tối đa / Top speed
|
|
km/h
|
165
|
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình / Fuel consumption (combined)
|
|
l/100 km
|
12,5
|
Loại nhiên liệu / Fuel type
|
|
|
Xăng không chì có trị số octane 92 hoặc cao hơn / Unleaded gasoline with octane value equal to or greater than 92
|
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
|
|
|
Euro 3
|
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
|
|||
Kiểu / Type
|
|
|
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® / Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential
|
Hộp số / Transmission
|
|
|
Tự động 4 cấp tích hợp cơ cấu cài cầu điện / 4-speed automatic, with electric transfer case
|
KHUNG XE / CHASSIS
|
|||
Hệ thống treo / Suspension
|
Trước / Front
|
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
|
Sau / Rear
|
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / 4-link with lateral control rod, coil spring
|
|
Phanh / Brake
|
Trước / sau / Front / Rear
|
|
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió / Ventilated disc / Ventilated disc
|
Trợ lực tay lái / Power steering
|
|
|
Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Variable flow control power steering
|
Lốp xe / Tire
|
|
|
265/65R17
|
Mâm xe / Wheel
|
|
|
Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu / 17-inch 6-spoke alloy
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
|
|||
Ngoại thất/ Exterior
|
|||
Cụm đèn trước / Head lamp
|
|
|
LED,kiểu đèn chiếu,Halogen / LED, projector type, Halogen
|
Điều chỉnh độ cao chùm sáng / Levelling device
|
|
|
Có (chỉnh tay) / With (manual)
|
Đèn sương mù / Fog lamp
|
|
|
Có / With
|
Cụm đèn hậu / Rear combination lamp
|
|
|
Đèn phanh LED / LED stop lamp
|
Gương chiếu hậu ngoài / Outer mirror
|
|
|
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED / Electrically adjustable & retractable; with integrated LED side turn signal lamp
|
Cánh hướng gió / Roof spoiler
|
|
|
Tích hợp đèn báo phanh thứ ba LED / With integrated LED 3rd stop lamp
|
Ăng-ten / Antenna
|
|
|
In trên kính / Printed on quarter glass
|
Bậc lên xuống / Running board
|
|
|
Có / With
|
Nội thất / Interior
|
|||
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
|
|
7
|
Chất liệu ghế / Seat material
|
|
|
Da / Leather
|
Ghế lái / Driver seat
|
|
|
Chỉnh điện 8 hướng, đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng / 8-way auto adjustment, 4-way electrically adjustable lumbar support
|
Hàng ghế thứ hai / 2nd-row seat
|
|
|
Gập 40:20:40; ghế bên phải gập, trượt 1 chạm / 40:20:40 foldable; one-touch folding & slide on right-hand side
|
Hàng ghế thứ ba / 3rd-row seat
|
|
|
Gập phẳng 1 chạm 50:50 / One-touch 50:50 flat folding
|
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
|
|
|
Tự động, 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả hàng ghế thứ 3 / Automatic, 3-zone, with air vents for 3rd row seats
|
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
|
|
DVD 1 đĩa, 9 loa, MP4/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / DVD 1 disc, 9 speakers, MP4/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
|
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
|
|
|
Có / With
|
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window
|
|
|
1 chạm, chống kẹt / One-touch up/down, with jam protection
|
Tay lái / Steering wheel
|
Thiết kế / Type
|
|
4 chấu, bọc da / Leather, 4-spoke
|
Điều chỉnh / Adjustment
|
|
4 hướng / Tilt & telescopic
|
|
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
|
|
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối bằng Bluetooth / Audio system, multi-information display, Bluetooth handsfree phone
|
|
Gương quan sát toàn cảnh nội thất / Conversation mirror
|
|
|
Có / With
|
An toàn & an ninh / Safety & security
|
|||
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) / Traction Control (TRC)
|
|
|
Có / With
|
Túi khí / Airbag
|
|
|
Có 7 túi khí (Người lái,hành khách phía trước, dưới đầu gối và 2 bên hông)/ With 7 airbags (Driver, front passenger, driver's knee and both side)
|
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar
|
|
|
4 vị trí phía sau / 4 rear sensors
|
An ninh / Security
|
|
|
Khóa cửa trung tâm, Khóa cửa từ xa, Mã hóa động cơ chống trộm / Central door lock, Wireless door lock, Immobilizer
|