0933 55 44 33
0929 000 999
Theo tiếng Nhật là :トヨタランドクルーザーToyota Rando-kurūzā) là một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu của hãng xe Nhật Bản.
Land Cruiser được sản xuất lần đầu tiên vào năm 1951 tại Nhật Bản, với cái tên đầu tiên không phải là Land Cruiser mà là Toyota Jeep BJ. Mãi đến năm 1955 thì cái tên Toyota Land Cruiser mới chính thức được sử dụng cho dòng SUV danh tiếng này. Trải qua hơn 60 năm tồn tại và phát triển, chiếc SUV của Toyota này đã trải qua rất nhiều thăng trầm, sau rất nhiều sự thay đổi để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Đến thời điểm hiện tại, phiên bản mới nhất của Land Cruiser là Toyota Land Cruiser VX 2017.
Thương hiệu Toyota Land Cruiser danh tiếng khắp năm châu, chiếc SUV này được sử dụng phổ biến ở trên khắp thế giới, từ châu Á đến châu Phi, từ châu Úc hoang dã tới sa mạc Sahara khắc nghiệt. Tại các khu vực khác nhau trên thế giới, Land Cruiser được sử dụng các biến thể khác nhau, nhằm phù hợp với điều kiện tự nhiên, quy định pháp luật của khu vực đó.
Tính đến năm 2016, Land Cruiser có sẵn ở mọi thị trường ngoại trừ Canada, Hồng Kông, (cả hai thị trường nơi Lexus LX có sẵn), Vương quốc Anh, Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc.
Độ tin cậy và tuổi thọ Cruiser của đất đã dẫn đến sự nổi tiếng rất lớn, đặc biệt là ở Úc , nơi nó được bán chạy nhất.
Tại Việt Nam thì Toyota Việt Nam nhập khẩu phiên bản Toyota Land Cruiser VX động cơ V8 dung tích xi lanh 4.6L, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản.
Tiêu chuẩn động cơ Euro 4
Xe trang bị thêm Cảm bến góc, Cám biến lùi
Nội thất đen ( trước màu kem)
Lốp và La-giăng: 285/60R18 đúc bằng hợp kim nhôm
Cruiser được trang bị cánh gió sau
Cần gạt mưa hỗ trợ thêm cảm biến mưa
Đèn pha sử dụng bóng LED ( thế hệ trước dùng bóng xenon )
Cụm đèn Sương mù Full LED
Điều hòa không khí tự động 4 vùng độc lập
Toyota Cruiser 2017 còn được trang bị hộp lạnh trên xe
Giá tham khảo xe Toyota Land Cruiser =>> Bảng giá xe Toyota Phú Mỹ Hưng
Để trang bị cho chiếc Land Cruiser thực sự trở thành ngôi nhà thứ hai có đầy đủ tiện nghi và sang trọng hơn. Toyota Thăng Long xin giới thiệu phụ kiện tùy chọn trang bị thêm dành cho cho chiếc Land Cruiser VX 4.6L.
DVD, Camera lùi: tăng thêm sự sang trọng và tiện nghi cho chiếc xe. Khi ngồi trong xe hành khách có thể xem các chương trình giải trí thông qua màn hình DVD, ngoài ra còn tích hợp định vị GPS để có thể dẫn đường cho tài xế mà không sợ mất thời gian khi đi vào những cung đường mới. Hơn nữa với việc tích hợp camera quan sát phía sau khi cài số lùi, tính năng này giúp bạn lái xe an toàn và đạt đến độ chính xác cao nhất khi lùi xe.
Đôi màn hình gối đầu: tiện nghi này dành cho hành khách phía sau, đặc biệt khi trong xe có đối tác, hoặc gia đình có trẻ em. Với đôi màn gối đầu này, hành khách ngồi phía sau có thể theo dõi những bộ phim yêu thích, thư giản trên cuộc hành trình nhẹ nhàng và thoải mái nhất.
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
|
|||
Kích thước tổng thể / Overall dimension
|
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
4950 x 1970 x 1905
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
|
mm
|
2850
|
Chiều rộng cơ sở / Tread
|
Trước x Sau / Front x Rear
|
mm
|
1640 x 1635
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
|
|
mm
|
225
|
Trọng lượng không tải / Kerb weight
|
|
kg
|
2625
|
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
|
kg
|
3350
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
|
|
m
|
5,9
|
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle
|
|
độ / degrees
|
30 - 20
|
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
|
Chính + Phụ / Main + Sub
|
L
|
93 + 45
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
|
|||
Kiểu / Model
|
|
|
1UR-FE
|
Loại / Type
|
|
|
V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS |
Dung tích công tác / Displacement
|
|
cc
|
4608
|
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
kW (hp)@rpm |
227 (304)@5500
|
|
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
|
|
Nm@rpm | 439@3400 |
Vận tốc tối đa / Top speed
|
|
km/h
|
205
|
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
|
|
|
Euro 4
|
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
|
|||
Loại / Type
|
|
|
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® /
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential |
Hộp số / Transmission
|
|
|
Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /
6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case |
KHUNG XE / CHASSIS
|
|||
Hệ thống treo / Suspension
|
Trước / Front
|
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer |
Sau / Rear
|
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /
4-link with lateral control rod, coil spring |
|
Phanh/ Brakes
|
Trước/sau / Front/Rear
|
|
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Ventilated disc / Ventilated disc |
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels
|
|
|
285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép / 285/65R17 -
17-inch 5-twin-spoke alloy |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
|
|||
Ngoại thất / Exterior
|
|||
Cụm đèn trước / Headlamps
|
|
|
HID, Loại tự động / HID, Automatic
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED daytime running light
|
|
|
Có / With
|
Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) / Auto levelling system device
|
|
|
Có (Tự động, loại chủ động) / With (dynamic - ALS)
|
Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners
|
|
|
Có / With
|
Cụm đèn hậu / Tail lamps
|
|
|
LED
|
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors
|
|
|
Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp |
Nội thất / Interior
|
|||
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
|
|
8
|
Ghế lái / Driver seat
|
|
|
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / 10-way electrically adjustable, with 3-position memory
|
Ghế hành khách phía trước / Front passenger seat
|
|
|
Chỉnh điện 8 hướng / 8-way electrically adjustable
|
Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests
|
|
|
Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active
|
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
|
|
|
Tự động, 4 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Dual, automatic, with air vents for all seat rows
|
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
Loại / Type
|
|
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
|
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
|
|
|
Có / With
|
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power windows
|
|
|
Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) / With (one-touch up/down, jam protection & remote control)
|
Tay lái / Steering Wheel
|
Điều chỉnh / Adjustment
|
|
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Electric tilt & telescopic with 3-position memory
|
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
|
|
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display
|
|
Gương chiếu hậu bên trong / Inner rearview mirror
|
|
|
Chống chói tự động / Electrochromic
|
Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security
|
|||
Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) / Active Traction Control (A-TRC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) / Hill-start Assist Control (HAC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (Crawl Control) / Crawl Control
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống thích nghi địa hình (Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control)/ Cruise Control
|
|
|
Có / With
|
Túi khí phía trước & bên hông / Front & side airbags
|
|
|
Có (người lái và hành khách phía trước) / With (Driver & front passenger)
|
Túi khí rèm hai bên cửa sổ / Curtain shield airbags
|
|
|
Có / With
|
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar
|
|
|
4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi / 4 Corner sensors & 2 back sensors
|
![]() |
SANG TRỌNG - TIỆN NGHI Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn. |
![]() |
Ghế người lái Ghế ngồi được bọc da cao cấp. Ghế người lái có thể điều chỉnh điện 10 hướng và tích hợp bộ nhớ 3 vị trí, ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng đem đến sự tiện nghi và sang trọng. |
![]() |
Bảng đồng hồ Bảng đồng hồ Optitron sắc nét và màn hình hiển thị đa thông tin cho phép người lái nhìn rõ các thông tin cần thiết và kiểm soát tình trạng vận hành của xe, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái. |
![]() |
Hệ thống âm thanh Hệ thống âm thanh hiện đại với bộ CD 6 đĩa, 6 loa đem lại những giây phút thư giãn trên suốt hành trình. Cổng USB/AUX cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị giải trí di động. |
![]() |
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa được trang bị bộ lọc khí với chức năng lọc vi bụi tạo không khí trong lành và dễ chịu. Ở hàng ghế trước, nhiệt độ có thể điều chỉnh ở hai vùng độc lập tạo sự thoải mái tối đa. |
![]() |
Hệ thống sưởi & thông gió cho hàng ghế trước Hệ thống sưởi và thông gió cho hàng ghế trước sẽ sưởi ấm cho hành khách khi trời rét và làm thoáng mát phần lưng ghế khi trời nóng, mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho người ngồi. |